Có 2 kết quả:
伸手 shēn shǒu ㄕㄣ ㄕㄡˇ • 身手 shēn shǒu ㄕㄣ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reach out with one's hand
(2) to hold out a hand
(3) (fig.) to beg
(4) to get involved
(5) to meddle
(2) to hold out a hand
(3) (fig.) to beg
(4) to get involved
(5) to meddle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skill
(2) talent
(3) agility
(2) talent
(3) agility
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0