Có 2 kết quả:

伸手 shēn shǒu ㄕㄣ ㄕㄡˇ身手 shēn shǒu ㄕㄣ ㄕㄡˇ

1/2

shēn shǒu ㄕㄣ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to reach out with one's hand
(2) to hold out a hand
(3) (fig.) to beg
(4) to get involved
(5) to meddle

shēn shǒu ㄕㄣ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) skill
(2) talent
(3) agility